Thực đơn
Tiếng_Zaza Bảng chữ cáiBảng chữ cái Zaza gồm 31 chữ cái:[8]
Chữ cái | A a | B b | C c | Ç ç | D d | E e | Ê ê | F f | G g | H h | I i | Î î | J j | K k | L l | M m | N n | O o | P p | Q q | R r | S s | Ş ş | T t | U u | Û û | V v | W w | X x | Y y | Z z | Ž<br /ž |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên | a | be | ce | çe | de | e | ê | fe | ge | he | i | î | je | ke | le | me | ne | o | pe | qe | re | se | şe | te | u | û | ve | we | xe | ye | ze | že |
Phát âm | /a/ | /b/ | /dz/[lower-alpha 1] | /ts/[lower-alpha 2] | /d/ | /ɛ/ | /e/ | /f/ | /g/ | /h/ | /ɪ/ | /i/ | /ʒ/ | /k/ | /l/ | /m/ | /n/ | /o/ | /p/ | /q/ | /r/ | /s/ | /ʃ/ | /t/ | /y/ | /u/ | /v/ | /w/ | /x/ | /j/ | /z/ | /ɲ̩/ |
Ghi chú
Thực đơn
Tiếng_Zaza Bảng chữ cáiLiên quan
Tiếng Zaza Tiếng Kazakh Tiếng Mazahua Tiếng Mazandaran Tiếng DazaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Zaza http://www.tlfq.ulaval.ca/axl/asie/turquie_1genera... http://www.britannica.com/eb/article-9046467/Kurdi... http://www.ethnologue.com/language/diq http://www.ethnologue.com/language/kiu http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=d... http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=k... http://www.kirdki.com http://www.zazaki-institut.de http://www.zazaki.de http://www.fas.harvard.edu/~lingdept/IndexicalityW...